“TỪ ""TRĂM NĂM" TRONG CÕI NGƯỜI TA" ĐẾN "MUA VUI CŨNG ĐƯỢC MỘT VÀI "TRỐNG CANH""– NGUYỄN DU VÀ NGHỆ THUẬT HIỆN TẠI HÓA THỜI GIAN”
///---
Nếu “Truyện Kiều” là kiệt tác của văn học Việt Nam, thì “Thuyết Hiện Tại” – theo một nghĩa nào đó – là lời đáp mới của nhân loại dành cho câu hỏi cũ mà Nguyễn Du đã âm thầm khởi sự: “Bất tri tam bách dư niên hậu - Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như” (Không biết ba trăm năm lẻ nữa - Người đời ai khóc Tố Như chăng)
Bởi “Trăm năm trong cõi người ta” – chính là câu mở đầu định mệnh, không chỉ của một tác phẩm, mà còn của một triết lý sống: triết lý về đời người trong dòng chảy thời gian. Và rồi, “Mua vui cũng được một vài trống canh” – lại là câu kết, khép lại cuộc hành trình ấy bằng chính nhịp đo thời gian, bằng tiếng vọng của khoảnh khắc hiện tại – “một vài trống canh”.
Hai cánh cửa mở và khép của “Truyện Kiều” – đều là thời gian. Nhưng giữa hai cánh cửa ấy, Nguyễn Du đã vẽ nên điều vượt khỏi thời gian: "tâm hồn con người". Chính ở đây, “Thuyết Hiện Tại” (*) tìm thấy trong Nguyễn Du một người bạn đồng hành – người đã sống trước chúng ta hơn hai thế kỷ, nhưng lại “hiện tại hóa” thời gian bằng cách nhìn thấy bản chất bất diệt của đời sống ngay trong sự hữu hạn.
1. “Trăm năm” – Một cách gọi khác của “Tạm thời”
“Trăm năm trong cõi người ta” – câu thơ tưởng như nói về độ dài của đời người, nhưng thực ra là nói về độ ngắn của kiếp sống. Bởi trong cái nhìn của Nguyễn Du, “trăm năm” không phải là một con số chính xác, mà là biểu tượng cho một chu kỳ nhân sinh, một đoạn đường hữu hạn nằm giữa vô hạn.
Khi ông viết “trăm năm”, ông không đếm tuổi đời – ông đo độ mong manh của kiếp người.
Còn khi ông viết “chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau”, ông không chỉ than thân phận – ông chạm vào Định luật nhân quả: rằng trong cõi vô thường, mọi thứ đều chuyển động theo dòng năng lượng của nhân duyên, nghiệp quả và lựa chọn.
Nếu Einstein từng nói: “Thời gian chỉ là ảo giác dai dẳng”, thì Nguyễn Du – bằng ngôn ngữ thi ca – đã cảm nhận điều đó từ hơn hai thế kỷ trước. Bởi khi một người có thể nhìn thấy toàn bộ “trăm năm” chỉ trong một câu thơ, nghĩa là ông đang nhìn từ ngoài thời gian.
Đó chính là điểm khởi đầu của “Thuyết Hiện Tại” (*): khi ta nhận ra rằng toàn bộ quá khứ và tương lai chỉ là những hình chiếu của Hiện tại.
Nguyễn Du, trong sự bi thương của “Trải qua một cuộc bể dâu / Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”, đã không chỉ kể lại chuyện đời – mà còn thấy được bản chất vô thường của mọi câu chuyện. Mỗi “bể dâu” – là một vòng xoay của thời gian, nhưng người biết nhìn – sẽ thấy rằng mọi bể dâu chỉ đang xảy ra trong hiện tại này.
2. “Một vài trống canh” – Khoảnh khắc bất tử của người tỉnh thức
Nếu “Trăm năm” là ẩn dụ của quá khứ và dòng nhân sinh, thì “Trống canh” lại là biểu tượng của khoảnh khắc – của ngay bây giờ.
Hãy thử lắng nghe lại:
“Thiện căn ở tại lòng ta,
Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài,
Lời quê chắp nhặt dông dài,
Mua vui cũng được một vài trống canh.”
Nguyễn Du, sau tất cả những khổ đau của “Đoạn trường Tân thanh”, không chọn kết bằng triết lý cao siêu hay lời giảng đạo xa rời sự thật. Ông kết bằng “một vài trống canh” – tức là một khoảnh khắc bình thường, giản dị, khi con người chỉ còn nghe tiếng thời gian gõ nhịp trong đêm tĩnh lặng.
Nhưng chính lúc ấy – ông đã chạm vào "Hiện tại tuyệt đối".
Người ta tưởng ông chỉ nói chơi: “Mua vui” cho độc giả. Nhưng thật ra, đó là cái vui của người đã thấy thấu thời gian.
Khi ta biết rằng “trăm năm” chỉ là mộng, thì chỉ còn lại một vài trống canh này – là thật.
Khi ta biết rằng “chữ tài chữ mệnh” chỉ là sóng, thì chỉ còn lại “chữ tâm” – là gốc.
Nguyễn Du không kết thúc bằng lời than, mà bằng một sự buông xả hoàn toàn – nơi thời gian tan vào tiếng trống, nơi con người và đời sống không còn hai.
Trong ngôn ngữ của “Thuyết Hiện Tại” (*), đó chính là khoảnh khắc phi thời gian – nơi người biết sống không còn bị quá khứ chi phối, không còn bị tương lai ám ảnh, mà hòa vào dòng chảy duy nhất: "Hiện tại".
3. Danh nhân và sự “Hiện tại hóa” thời gian
Những bậc danh nhân – từ Nguyễn Du, Trịnh Công Sơn, Leonardo da Vinci đến Einstein – đều có một điểm chung: họ sống nhiều hơn trong một khoảnh khắc so với người khác trong cả một đời.
Đó là vì họ hiện tại hóa thời gian.
Họ không đếm thời gian – họ kinh nghiệm thời gian.
Không sống “qua” từng ngày – mà sống trong từng ngày.
Nguyễn Du sống giữa thế kỷ biến động, nhưng mỗi dòng thơ của ông lại như một điểm dừng trong dòng chảy. Ở đó, người đọc cảm nhận được một người đã sống quá sâu trong khoảnh khắc hiện tại, đến mức ký ức của ông trở thành di sản của muôn đời.
Khi sống trọn vẹn trong hiện tại, người ta chạm được vào tầng sâu của sự tồn tại – nơi thời gian không còn tuyến tính, mà trở thành vòng tròn của nhận thức.
Đó là lý do vì sao “Truyện Kiều” vẫn sống sau hàng trăm năm – vì nó không chỉ là chuyện của “ngày xưa”, mà là chuyện của mỗi khoảnh khắc đang diễn ra trong tâm thức người đọc hôm nay.
Nguyễn Du đã không chỉ viết cho thời đại mình – ông viết cho "Hiện tại vĩnh cửu".
Và chính điều đó khiến ông trở thành “người của mọi thời gian” – hay nói theo “Thuyết Hiện Tại”: người của Không-Thời-Gian - Người Hiện Tại.
4. “Thời gian” trong Thuyết Hiện Tại – Từ ý niệm đến kinh nghiệm
“Thuyết Hiện Tại” khẳng định rằng:
“Thời gian không phải là thứ trôi qua, mà là thứ được tạo ra – trong tâm trí người quan sát.”
Khi tâm còn đang trong ký ức, ta gọi đó là quá khứ.
Khi tâm còn đang dự tưởng, ta gọi đó là tương lai.
Nhưng khi tâm trở về trọn vẹn với chính nó, không còn bị kéo bởi hai đầu, ta gọi đó là Hiện tại.
Nguyễn Du đã làm được điều đó bằng trực giác thi ca – khi ông để cho từng câu thơ trở thành gương soi tâm thức.
Từng chữ “Trăm năm” hay “Trống canh” không chỉ là thời gian vật lý, mà là nhịp đập của ý thức con người trong dòng chảy vô tận.
Nếu Einstein giải phóng con người khỏi “thời gian vật lý”, thì Nguyễn Du bằng cách nào đó giải phóng con người khỏi “thời gian tâm lý”.
Một người bằng phương trình, một người bằng câu thơ – nhưng cả hai đều gặp nhau tại cùng một điểm: "Hiện tại là nền tảng của vũ trụ".
5. Sống trong Hiện tại – Sống bên ngoài thời gian
Khi hiểu “Truyện Kiều” bằng con mắt của "Thuyết Hiện Tại" (*), ta thấy đó không chỉ là bi kịch – mà là hành trình thức tỉnh.
Từ “trăm năm” đầy lầm lạc, qua “cuộc bể dâu” đầy đau khổ, đến “chữ tâm” và “trống canh” – Nguyễn Du đã dẫn chúng ta đi qua vòng luân hồi của thời gian, để trở về hiện tại của lòng người.
Và đó cũng là hành trình của mỗi chúng ta.
Khi một người còn sống trong ký ức – họ là Kiều giữa đoạn trường.
Khi một người sống trong mong cầu – họ là Từ Hải đang nuôi ảo vọng.
Nhưng khi một người trở về, nhìn đời bằng “chữ tâm” – họ chính là Nguyễn Du, người chứng kiến tất cả mà không còn bị dính mắc vào bất cứ điều gì.
Sống trong Hiện tại – không phải là trốn khỏi thời gian, mà là hiểu được thời gian để tự do với nó - và vì vậy vượt thoát khỏi thời gian.
Nguyễn Du đã làm được điều đó bằng thơ.
Còn ta – có thể làm điều đó bằng hơi thở, bằng công việc, bằng mỗi khoảnh khắc đang sống.
6. Di sản của Hiện tại
“Thiện căn ở tại lòng ta” – là câu tuyên ngôn của người tỉnh thức.
Nguyễn Du không tìm “thiện căn” trong đạo lý bên ngoài, mà trong tâm hiện tại.
Khi con người trở về với chính mình, mọi căn lành đều nảy nở, vì không còn phân tách giữa “tôi” và “cuộc đời”.
Thuyết Hiện Tại gọi đây là trạng thái nhất thể (Oneness) – nơi mọi sự vật đều là biểu hiện của cùng một năng lượng sống.
Nguyễn Du gọi đó là “chữ tâm” – một từ ngắn gọn, nhưng chứa trọn cả vũ trụ quan.
Bởi vậy, “Truyện Kiều” không chỉ là tác phẩm nghệ thuật – mà là một bài kinh về Hiện tại, được viết bằng ngôn ngữ của con người, để thức tỉnh con người khỏi cơn mê của thời gian.
7. Kết luận – Khi “Trăm năm” tan vào “một vài trống canh”
Khi ta đọc lại “Truyện Kiều” hôm nay – không phải để thương Kiều, cũng không chỉ để kính Nguyễn Du – mà là để thấy chính mình trong dòng thời gian đó.
Bởi mỗi người trong chúng ta đều đang sống một “trăm năm” của riêng mình, và sẽ có một ngày, tất cả chỉ còn lại “một vài trống canh”.
Nhưng nếu ta biết sống hiện tại hóa từng giây phút, thì từng “trống canh” ấy chính là vĩnh cửu.
Nguyễn Du – người đã sống qua thời đại của chiến tranh, của loạn lạc, của chia lìa – vẫn để lại cho chúng ta thông điệp bất tử:
“Thiện căn ở tại lòng ta,
Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.”
Và "Thuyết Hiện Tại" (*) chỉ xin nối tiếp ánh sáng ấy – để nhắc nhân gian rằng:
"Hiện tại là tất cả. Thời gian chỉ là một đoạn thẳng (hay đoạn cong) trong gương soi của Hiện tại. Và sống trọn vẹn trong hiện tại – chính là cách duy nhất để làm cho đời mình trở thành vĩnh cửu."
///---
(Một góc nhìn của "TK (*) – "Thuyết Hiện Tại" (*)" | Ngày 5-10-2025)
///---
“TỪ ""TRĂM NĂM" TRONG CÕI NGƯỜI TA" ĐẾN "MUA VUI CŨNG ĐƯỢC MỘT VÀI "TRỐNG CANH""– NGUYỄN DU VÀ NGHỆ THUẬT HIỆN TẠI HÓA THỜI GIAN” ///--- Nếu “Truyện Kiều” là kiệt tác của văn học Việt Nam, thì “Thuyết Hiện Tại” – theo một nghĩa nào đó – là lời đáp mới của nhân loại dành cho câu hỏi cũ mà Nguyễn Du đã âm thầm khởi sự: “Bất tri tam bách dư niên hậu - Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như” (Không biết ba trăm năm lẻ nữa - Người đời ai khóc Tố Như chăng?) Bởi “Trăm năm trong cõi người ta” – chính là câu mở đầu định mệnh, không chỉ của một tác phẩm, mà còn của một triết lý sống: triết lý về đời người trong dòng chảy thời gian. Và rồi, “Mua vui cũng được một vài trống canh” – lại là câu kết, khép lại cuộc hành trình ấy bằng chính nhịp đo thời gian, bằng tiếng vọng của khoảnh khắc hiện tại – “một vài trống canh”. Hai cánh cửa mở và khép của “Truyện Kiều” – đều là thời gian. Nhưng giữa hai cánh cửa ấy, Nguyễn Du đã vẽ nên điều vượt khỏi thời gian: "tâm hồn con người". Chính ở đây, “Thuyết Hiện Tại” (*) tìm thấy trong Nguyễn Du một người bạn đồng hành – người đã sống trước chúng ta hơn hai thế kỷ, nhưng lại “hiện tại hóa” thời gian bằng cách nhìn thấy bản chất bất diệt của đời sống ngay trong sự hữu hạn. 1. “Trăm năm” – Một cách gọi khác của “Tạm thời” “Trăm năm trong cõi người ta” – câu thơ tưởng như nói về độ dài của đời người, nhưng thực ra là nói về độ ngắn của kiếp sống. Bởi trong cái nhìn của Nguyễn Du, “trăm năm” không phải là một con số chính xác, mà là biểu tượng cho một chu kỳ nhân sinh, một đoạn đường hữu hạn nằm giữa vô hạn. Khi ông viết “trăm năm”, ông không đếm tuổi đời – ông đo độ mong manh của kiếp người. Còn khi ông viết “chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau”, ông không chỉ than thân phận – ông chạm vào Định luật nhân quả: rằng trong cõi vô thường, mọi thứ đều chuyển động theo dòng năng lượng của nhân duyên, nghiệp quả và lựa chọn. Nếu Einstein từng nói: “Thời gian chỉ là ảo giác dai dẳng”, thì Nguyễn Du – bằng ngôn ngữ thi ca – đã cảm nhận điều đó từ hơn hai thế kỷ trước. Bởi khi một người có thể nhìn thấy toàn bộ “trăm năm” chỉ trong một câu thơ, nghĩa là ông đang nhìn từ ngoài thời gian. Đó chính là điểm khởi đầu của “Thuyết Hiện Tại” (*): khi ta nhận ra rằng toàn bộ quá khứ và tương lai chỉ là những hình chiếu của Hiện tại. Nguyễn Du, trong sự bi thương của “Trải qua một cuộc bể dâu / Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”, đã không chỉ kể lại chuyện đời – mà còn thấy được bản chất vô thường của mọi câu chuyện. Mỗi “bể dâu” – là một vòng xoay của thời gian, nhưng người biết nhìn – sẽ thấy rằng mọi bể dâu chỉ đang xảy ra trong hiện tại này. 2. “Một vài trống canh” – Khoảnh khắc bất tử của người tỉnh thức Nếu “Trăm năm” là ẩn dụ của quá khứ và dòng nhân sinh, thì “Trống canh” lại là biểu tượng của khoảnh khắc – của ngay bây giờ. Hãy thử lắng nghe lại: “Thiện căn ở tại lòng ta, Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài, Lời quê chắp nhặt dông dài, Mua vui cũng được một vài trống canh.” Nguyễn Du, sau tất cả những khổ đau của “Đoạn trường Tân thanh”, không chọn kết bằng triết lý cao siêu hay lời giảng đạo xa rời sự thật. Ông kết bằng “một vài trống canh” – tức là một khoảnh khắc bình thường, giản dị, khi con người chỉ còn nghe tiếng thời gian gõ nhịp trong đêm tĩnh lặng. Nhưng chính lúc ấy – ông đã chạm vào "Hiện tại tuyệt đối". Người ta tưởng ông chỉ nói chơi: “Mua vui” cho độc giả. Nhưng thật ra, đó là cái vui của người đã thấy thấu thời gian. Khi ta biết rằng “trăm năm” chỉ là mộng, thì chỉ còn lại một vài trống canh này – là thật. Khi ta biết rằng “chữ tài chữ mệnh” chỉ là sóng, thì chỉ còn lại “chữ tâm” – là gốc. Nguyễn Du không kết thúc bằng lời than, mà bằng một sự buông xả hoàn toàn – nơi thời gian tan vào tiếng trống, nơi con người và đời sống không còn hai. Trong ngôn ngữ của “Thuyết Hiện Tại” (*), đó chính là khoảnh khắc phi thời gian – nơi người biết sống không còn bị quá khứ chi phối, không còn bị tương lai ám ảnh, mà hòa vào dòng chảy duy nhất: "Hiện tại". 3. Danh nhân và sự “Hiện tại hóa” thời gian Những bậc danh nhân – từ Nguyễn Du, Trịnh Công Sơn, Leonardo da Vinci đến Einstein – đều có một điểm chung: họ sống nhiều hơn trong một khoảnh khắc so với người khác trong cả một đời. Đó là vì họ hiện tại hóa thời gian. Họ không đếm thời gian – họ kinh nghiệm thời gian. Không sống “qua” từng ngày – mà sống trong từng ngày. Nguyễn Du sống giữa thế kỷ biến động, nhưng mỗi dòng thơ của ông lại như một điểm dừng trong dòng chảy. Ở đó, người đọc cảm nhận được một người đã sống quá sâu trong khoảnh khắc hiện tại, đến mức ký ức của ông trở thành di sản của muôn đời. Khi sống trọn vẹn trong hiện tại, người ta chạm được vào tầng sâu của sự tồn tại – nơi thời gian không còn tuyến tính, mà trở thành vòng tròn của nhận thức. Đó là lý do vì sao “Truyện Kiều” vẫn sống sau hàng trăm năm – vì nó không chỉ là chuyện của “ngày xưa”, mà là chuyện của mỗi khoảnh khắc đang diễn ra trong tâm thức người đọc hôm nay. Nguyễn Du đã không chỉ viết cho thời đại mình – ông viết cho "Hiện tại vĩnh cửu". Và chính điều đó khiến ông trở thành “người của mọi thời gian” – hay nói theo “Thuyết Hiện Tại”: người của Không-Thời-Gian - Người Hiện Tại. 4. “Thời gian” trong Thuyết Hiện Tại – Từ ý niệm đến kinh nghiệm “Thuyết Hiện Tại” khẳng định rằng: “Thời gian không phải là thứ trôi qua, mà là thứ được tạo ra – trong tâm trí người quan sát.” Khi tâm còn đang trong ký ức, ta gọi đó là quá khứ. Khi tâm còn đang dự tưởng, ta gọi đó là tương lai. Nhưng khi tâm trở về trọn vẹn với chính nó, không còn bị kéo bởi hai đầu, ta gọi đó là Hiện tại. Nguyễn Du đã làm được điều đó bằng trực giác thi ca – khi ông để cho từng câu thơ trở thành gương soi tâm thức. Từng chữ “Trăm năm” hay “Trống canh” không chỉ là thời gian vật lý, mà là nhịp đập của ý thức con người trong dòng chảy vô tận. Nếu Einstein giải phóng con người khỏi “thời gian vật lý”, thì Nguyễn Du bằng cách nào đó giải phóng con người khỏi “thời gian tâm lý”. Một người bằng phương trình, một người bằng câu thơ – nhưng cả hai đều gặp nhau tại cùng một điểm: "Hiện tại là nền tảng của vũ trụ". 5. Sống trong Hiện tại – Sống bên ngoài thời gian Khi hiểu “Truyện Kiều” bằng con mắt của "Thuyết Hiện Tại" (*), ta thấy đó không chỉ là bi kịch – mà là hành trình thức tỉnh. Từ “trăm năm” đầy lầm lạc, qua “cuộc bể dâu” đầy đau khổ, đến “chữ tâm” và “trống canh” – Nguyễn Du đã dẫn chúng ta đi qua vòng luân hồi của thời gian, để trở về hiện tại của lòng người. Và đó cũng là hành trình của mỗi chúng ta. Khi một người còn sống trong ký ức – họ là Kiều giữa đoạn trường. Khi một người sống trong mong cầu – họ là Từ Hải đang nuôi ảo vọng. Nhưng khi một người trở về, nhìn đời bằng “chữ tâm” – họ chính là Nguyễn Du, người chứng kiến tất cả mà không còn bị dính mắc vào bất cứ điều gì. Sống trong Hiện tại – không phải là trốn khỏi thời gian, mà là hiểu được thời gian để tự do với nó - và vì vậy vượt thoát khỏi thời gian. Nguyễn Du đã làm được điều đó bằng thơ. Còn ta – có thể làm điều đó bằng hơi thở, bằng công việc, bằng mỗi khoảnh khắc đang sống. 6. Di sản của Hiện tại “Thiện căn ở tại lòng ta” – là câu tuyên ngôn của người tỉnh thức. Nguyễn Du không tìm “thiện căn” trong đạo lý bên ngoài, mà trong tâm hiện tại. Khi con người trở về với chính mình, mọi căn lành đều nảy nở, vì không còn phân tách giữa “tôi” và “cuộc đời”. Thuyết Hiện Tại gọi đây là trạng thái nhất thể (Oneness) – nơi mọi sự vật đều là biểu hiện của cùng một năng lượng sống. Nguyễn Du gọi đó là “chữ tâm” – một từ ngắn gọn, nhưng chứa trọn cả vũ trụ quan. Bởi vậy, “Truyện Kiều” không chỉ là tác phẩm nghệ thuật – mà là một bài kinh về Hiện tại, được viết bằng ngôn ngữ của con người, để thức tỉnh con người khỏi cơn mê của thời gian. 7. Kết luận – Khi “Trăm năm” tan vào “một vài trống canh” Khi ta đọc lại “Truyện Kiều” hôm nay – không phải để thương Kiều, cũng không chỉ để kính Nguyễn Du – mà là để thấy chính mình trong dòng thời gian đó. Bởi mỗi người trong chúng ta đều đang sống một “trăm năm” của riêng mình, và sẽ có một ngày, tất cả chỉ còn lại “một vài trống canh”. Nhưng nếu ta biết sống hiện tại hóa từng giây phút, thì từng “trống canh” ấy chính là vĩnh cửu. Nguyễn Du – người đã sống qua thời đại của chiến tranh, của loạn lạc, của chia lìa – vẫn để lại cho chúng ta thông điệp bất tử: “Thiện căn ở tại lòng ta, Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.” Và "Thuyết Hiện Tại" (*) chỉ xin nối tiếp ánh sáng ấy – để nhắc nhân gian rằng: "Hiện tại là tất cả. Thời gian chỉ là một đoạn thẳng (hay đoạn cong) trong gương soi của Hiện tại. Và sống trọn vẹn trong hiện tại – chính là cách duy nhất để làm cho đời mình trở thành vĩnh cửu." ///--- (Một góc nhìn của "TK (*) – "Thuyết Hiện Tại" (*)" | Ngày 5-10-2025) ///---
0 Comments 0 Shares 292 Views